Red braising
volume
British pronunciation/ɹˈɛd bɹˈeɪzɪŋ/
American pronunciation/ɹˈɛd bɹˈeɪzɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "red braising"

Red braising
01

nấu chậm màu đỏ

*** a slow braising technique that imparts a red color to the prepared food, frequently used in Chinese cuisine
red braising definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store