Cheese slicer
volume
British pronunciation/tʃˈiːz slˈaɪsə/
American pronunciation/tʃˈiːz slˈaɪsɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "cheese slicer"

Cheese slicer
01

dao cắt phô mai

*** a kitchen utensil (board or handle) with a wire for cutting cheese
cheese slicer definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store