Meat pounder
volume
British pronunciation/mˈiːt pˈaʊndə/
American pronunciation/mˈiːt pˈaʊndɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "meat pounder"

Meat pounder
01

búa thịt

*** a hand-powered tool used to tenderize slabs of meat in the preparation for cooking
meat pounder definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store