Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lung dart
01
phi tiêu phổi, mũi tên phổi
used for referring to a cigarette, often implying the harmful effects of smoking on one's lungs
Các ví dụ
I am going to head outside and throw down a few more lung darts.
Tôi sẽ ra ngoài và hút thêm vài điếu thuốc lá.
The health class at school focused on the risks of smoking, including the damage caused by lung darts.
Lớp học sức khỏe ở trường tập trung vào những rủi ro của việc hút thuốc, bao gồm cả thiệt hại do phi tiêu phổi gây ra.



























