Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Golden opportunity
01
cơ hội vàng, thời cơ vàng
a highly favorable or advantageous chance or situation that holds great potential for success or achievement
Các ví dụ
He did n't want to miss the golden opportunity to work with the renowned scientist.
Anh ấy không muốn bỏ lỡ cơ hội vàng để làm việc với nhà khoa học nổi tiếng.
The job offer was a golden opportunity for her to advance her career.
Lời mời làm việc là một cơ hội vàng để cô ấy thăng tiến trong sự nghiệp.



























