Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
in the offing
01
sắp tới, trong tầm nhìn
likely to happen or appear soon
Các ví dụ
With the project 's completion date nearing, a celebration is definitely in the offing.
Với ngày hoàn thành dự án đang đến gần, một lễ kỷ niệm chắc chắn là sắp tới.
Rumors suggest that a big announcement is in the offing from the tech company.
Tin đồn cho rằng một thông báo lớn sắp tới từ công ty công nghệ.



























