LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
In the offing
/ɪnðɪ ˈɒfɪŋ/
/ɪnðɪ ˈɔfɪŋ/
Adverb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in the offing"
in the offing
TRẠNG TỪ
01
sắp diễn ra
likely to happen or appear soon
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App