Bosomy
volume
British pronunciation/bˈʊsəmi/
American pronunciation/bˈʊsəmi/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bosomy"

01

nở nang, có vòng một đầy đặn

describing a woman with a large, full bust or breasts

bosomy

adj

bosom

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store