Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
MIDI controller
01
bộ điều khiển MIDI, thiết bị MIDI
a device that sends MIDI (Musical Instrument Digital Interface) messages to control music software or hardware
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bộ điều khiển MIDI, thiết bị MIDI