LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Midi
/mˈɪdi/
/ˈmidi/
Adjective (1)
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "midi"
midi
TÍNH TỪ
01
midi
describing a dress or skirt that falls below the knee but above the ankle
maxi
Midi
DANH TỪ
01
midi
a standard protocol for communication between electronic musical instruments and computers
02
Midi
, miền nam nước Pháp
the southern part of France
midi
adj
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App