Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
full course dinner
/fˈʊl kˈoːɹs dˈɪnɚ/
/fˈʊl kˈɔːs dˈɪnə/
Full course dinner
01
bữa tối nhiều món, bữa ăn đầy đủ
a formal or elaborate meal that consists of multiple courses
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bữa tối nhiều món, bữa ăn đầy đủ