Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
grapefruit knife
/ɡɹˈeɪpfɹuːt nˈaɪf/
/ɡɹˈeɪpfɹuːt nˈaɪf/
Grapefruit knife
01
dao bưởi, dao chuyên dụng cho trái cây họ cam quýt
a small, specialized knife used to cut and section grapefruits or other citrus fruits
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
dao bưởi, dao chuyên dụng cho trái cây họ cam quýt