Food mile
volume
British pronunciation/fˈuːd mˈaɪl/
American pronunciation/fˈuːd mˈaɪl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "food mile"

Food mile
01

một dặm thực phẩm, khoảng cách thực phẩm

the distance that food travels from its place of production to the consumer, typically measured in miles or kilometers

food mile

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store