Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Home button
01
nút trang chủ, nút chính
a physical or virtual button on electronic devices that takes the user back to the home screen or main menu
Các ví dụ
She pressed the home button to exit the app.
Cô ấy nhấn nút trang chủ để thoát ứng dụng.
He accidentally tapped the home button while playing a game.
Anh ấy vô tình chạm vào nút home khi đang chơi game.



























