Blocked-up nose
volume
British pronunciation/blˈɒktˌʌp nˈəʊz/
American pronunciation/blˈɑːktˌʌp nˈoʊz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "blocked-up nose"

Blocked-up nose
01

mũi bị nghẹt, ngạt mũi

a condition in which a person's nostrils are full and they have difficulty breathing through their nose

blocked-up nose

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store