Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Starter marriage
01
cuộc hôn nhân thử nghiệm, cuộc hôn nhân đầu ngắn ngủi
a relatively short-lived first marriage that serves as a learning experience for one or both partners
Các ví dụ
After college, Nicole and John got married, but it turned out to be a starter marriage as they soon realized they wanted different things in life and decided to go their separate ways.
Sau khi tốt nghiệp đại học, Nicole và John đã kết hôn, nhưng hóa ra đó là một cuộc hôn nhân khởi đầu vì họ sớm nhận ra mình muốn những điều khác nhau trong cuộc sống và quyết định đi theo con đường riêng.
For Alex, his starter marriage served as a valuable learning experience, teaching him valuable lessons about communication, compromise, and the kind of partner he wanted to be with for the long term.
Đối với Alex, cuộc hôn nhân khởi đầu của anh ấy đã trở thành một trải nghiệm học tập quý giá, dạy cho anh ấy những bài học quý giá về giao tiếp, thỏa hiệp và kiểu người bạn đời mà anh ấy muốn gắn bó lâu dài.



























