Food runner
volume
British pronunciation/fˈuːd ɹˈʌnə/
American pronunciation/fˈuːd ɹˈʌnɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "food runner"

Food runner
01

người chuyển đồ ăn, người phục vụ đồ ăn

a staff member who is responsible for delivering food orders from the kitchen to the dining area

food runner

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store