LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Food runner
/fˈuːd ɹˈʌnə/
/fˈuːd ɹˈʌnɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "food runner"
Food runner
DANH TỪ
01
người chuyển đồ ăn
, người phục vụ đồ ăn
a staff member who is responsible for delivering food orders from the kitchen to the dining area
food runner
n
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App