Garde manger
volume
British pronunciation/ɡˈɑːd mˈeɪndʒə/
American pronunciation/ɡˈɑːɹd mˈeɪndʒɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "garde manger"

Garde manger
01

garde manger, đầu bếp món lạnh

a chef or cook who is responsible for the preparation, assembly, and presentation of cold dishes

garde manger

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store