Vacuum-packed
volume
British pronunciation/vˈakjuːmpˈakt/
American pronunciation/vˈækjuːmpˈækt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "vacuum-packed"

vacuum-packed
01

đóng gói chân không, được đóng gói chân không

(of food) preserved by having the air removed from a package or container, creating a vacuum seal

vacuum-packed

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store