Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Work hour
01
giờ làm việc, thời gian làm việc
the amount of time that an employee spends performing their job duties within a specified period, usually a day or a week
Các ví dụ
His work hours are from 9 a.m. to 5 p.m. every weekday.
Giờ làm việc của anh ấy là từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều mỗi ngày trong tuần.
The company allows flexible work hours for employees with young children.
Công ty cho phép giờ làm việc linh hoạt cho nhân viên có con nhỏ.



























