Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Makeup remover
01
nước tẩy trang, sữa rửa mặt tẩy trang
a product used to cleanse and remove makeup from the skin
Các ví dụ
She used a gentle makeup remover to cleanse her face at night.
Cô ấy đã sử dụng một nước tẩy trang dịu nhẹ để làm sạch mặt vào ban đêm.
The makeup remover quickly dissolved even the toughest waterproof mascara.
Nước tẩy trang nhanh chóng làm tan ngay cả loại mascara chống nước khó trôi nhất.



























