Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
holy shit
01
Vãi cứt, Chết tiệt
used to show that one is really shocked or amazed
Dialect
American
Các ví dụ
Holy shit, man, this is incredible.
Vãi cả cứt, anh bạn, cái này thật không thể tin được.
I just found out I got accepted to my dream university! Holy shit, I ca n't believe it!
Tôi vừa phát hiện ra mình đã được nhận vào trường đại học mơ ước! Trời ơi, tôi không thể tin được!



























