old chestnut
Pronunciation
/ˈoʊld tʃˈɛstnʌt/
British pronunciation
/ˈəʊld tʃˈɛstnʌt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "old chestnut"trong tiếng Anh

Old chestnut
01

câu chuyện cũ rích, chuyện cũ rích

a joke, story, or topic of discussion that has become repetitive and uninteresting
IdiomIdiom
InformalInformal
Old useOld use
example
Các ví dụ
Oh no, not that old chestnut again! I've heard that story a thousand times.
Ôi không, lại là chuyện cũ rích đó nữa! Tôi đã nghe câu chuyện đó cả ngàn lần rồi.
He keeps bringing up that old chestnut about his high school glory days whenever we get together.
Anh ấy cứ nhắc đi nhắc lại chuyện cũ rích về những ngày vinh quang thời trung học mỗi khi chúng tôi gặp nhau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store