Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pair work
01
làm việc theo cặp, làm việc đôi
collaborative effort between two individuals to achieve a common goal
Các ví dụ
Pair work on the assignment allowed students to share ideas and develop a more thorough analysis.
Làm việc theo cặp trong bài tập cho phép sinh viên chia sẻ ý tưởng và phát triển một phân tích kỹ lưỡng hơn.
The pair work in the language class helped students practice conversational skills with a partner.
Làm việc theo cặp trong lớp học ngôn ngữ đã giúp học sinh thực hành kỹ năng trò chuyện với bạn cùng nhóm.



























