Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
esophageal rupture
/ɪsˈɑːfədʒˌiəl ɹˈʌptʃɚ/
/ɪsˈɒfədʒˌiəl ɹˈʌptʃə/
Esophageal rupture
01
vỡ thực quản, rách thành thực quản
a tear in the esophageal wall, resulting in severe chest pain and other complications
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
vỡ thực quản, rách thành thực quản