Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
supervolcanic
01
siêu núi lửa, núi lửa cực đoan
(of a volcano) capable of producing an extreme volcanic eruption
Các ví dụ
A supervolcanic eruption can release thousands of cubic kilometers of lava and ash.
Một vụ phun trào siêu núi lửa có thể giải phóng hàng nghìn km khối dung nham và tro bụi.
Scientists study supervolcanic eruptions to understand the risks they pose to life on Earth.
Các nhà khoa học nghiên cứu các vụ phun trào siêu núi lửa để hiểu rủi ro mà chúng gây ra cho sự sống trên Trái Đất.
Cây Từ Vựng
supervolcanic
super
volcanic



























