Pre-owned
volume
British pronunciation/pɹˈiːˈəʊnd/
American pronunciation/pɹˈiːˈoʊnd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "pre-owned"

pre-owned
01

đã qua sử dụng, chủ sở hữu trước đây

used to describe an item that has been owned previously by someone else, but is now being sold or offered for sale again

pre-owned

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store