from day one
volume

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "(from|since) day one"

from day one
01

since the earliest stage or point in time

example
Ví dụ
examples
Marriage has been on the cards from day one.
We need to get off on the right foot with our clients by delivering exceptional service from day one.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store