Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
world-famous
01
nổi tiếng thế giới, được biết đến trên toàn thế giới
widely known and recognized around the world
Các ví dụ
The world-famous landmark attracts tourists from every corner of the globe.
Địa danh nổi tiếng thế giới thu hút khách du lịch từ mọi nơi trên thế giới.
The world-famous author's books have been translated into dozens of languages.
Sách của tác giả nổi tiếng thế giới đã được dịch ra hàng chục ngôn ngữ.



























