Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to dig around
[phrase form: dig]
01
đào bới, nghiên cứu kỹ lưỡng
to find information about someone or something through extensive research or investigation
Các ví dụ
The journalist had to dig around to uncover the truth behind the scandal.
Nhà báo đã phải đào sâu để khám phá sự thật đằng sau vụ bê bối.
Before making a decision, it 's essential to dig around and gather all relevant facts.
Trước khi đưa ra quyết định, điều cần thiết là phải tìm hiểu kỹ lưỡng và thu thập tất cả các sự kiện liên quan.
02
lục lọi, tìm kiếm kỹ lưỡng
to search thoroughly in a place or thing, examining each part in order to find something
Các ví dụ
She had to dig around in her purse to find her keys.
Cô ấy phải lục lọi trong túi xách của mình để tìm chìa khóa.
The archaeologists dug around the ancient ruins, hoping to uncover more artifacts.
Các nhà khảo cổ đào bới xung quanh tàn tích cổ, hy vọng khám phá thêm nhiều hiện vật.



























