Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shipping route
01
tuyến đường vận chuyển, lộ trình vận chuyển
a designated path for ships to transport goods and people
Các ví dụ
This port is strategically located along a busy shipping route that links Europe and Asia.
Cảng này nằm ở vị trí chiến lược dọc theo một tuyến đường vận chuyển nhộn nhịp nối liền châu Âu và châu Á.
Disruptions to the shipping route caused delays in the delivery of goods.
Những gián đoạn trên tuyến đường vận chuyển đã gây ra sự chậm trễ trong việc giao hàng.



























