losartan
lo
ˈlɑ:
laa
sar
sɑ:r
saar
tan
tən
tēn
British pronunciation
/lˈɒsɑːtən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "losartan"trong tiếng Anh

Losartan
01

losartan (một loại thuốc được sử dụng để điều trị huyết áp cao, các bệnh tim và tổn thương thận trong bệnh tiểu đường)

a medication used to treat high blood pressure, heart conditions, and kidney damage in diabetes
Wiki
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store