you see
you see
ju: si:
yoo si
British pronunciation
/juː siː/

Định nghĩa và ý nghĩa của "you see"trong tiếng Anh

you see
01

bạn thấy đấy, bạn hiểu không

used to draw attention to a point or to emphasize a statement or explanation
example
Các ví dụ
He ’s not angry at you; you see, he ’s just stressed about work.
Anh ấy không giận bạn đâu; bạn thấy đấy, anh ấy chỉ đang căng thẳng vì công việc thôi.
You see, the problem is that we did n’t follow the instructions properly.
Bạn thấy đấy, vấn đề là chúng tôi đã không tuân theo hướng dẫn một cách chính xác.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store