you know
Pronunciation
/juː noʊ/
British pronunciation
/juː nəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "you know"trong tiếng Anh

you know
01

bạn biết đấy, bạn hiểu mà

used as a filler phrase to pause or fill gaps in speech
example
Các ví dụ
I was at the store, and, you know, they did n't have the item I was looking for.
Tôi đã ở cửa hàng, và, bạn biết đấy, họ không có món đồ tôi đang tìm.
It 's been a tough week, and, you know, sometimes it feels like everything is just piling up.
Đó là một tuần khó khăn, và, bạn biết đấy, đôi khi cảm giác như mọi thứ đang chất đống.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store