be drown in debt
volume

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "[be] drown in debt"

to be drown in debt
01

to owe a lot of money to others

example
Ví dụ
examples
it seems every country is drown in debt, and facing serious financial problems.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store