Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Door key
01
chìa khóa cửa, chìa khóa cửa
a small, usually metal object used to unlock and lock doors by turning a mechanism inside the lock
Các ví dụ
She fumbled in her purse for her door key to unlock the front door.
Cô ấy lục tìm trong túi xách của mình chìa khóa cửa để mở khóa cửa trước.
He accidentally left his door key at home and had to ask a neighbor for help.
Anh ấy vô tình để quên chìa khóa cửa ở nhà và phải nhờ hàng xóm giúp đỡ.



























