LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Traffic warden
/tɹˈafɪk wˈɔːdən/
/tɹˈæfɪk wˈɔːɹdən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "traffic warden"
Traffic warden
DANH TỪ
01
giám sát giao thông
a person responsible for monitoring and enforcing parking regulations and traffic rules in a specific area
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App