Deal breaker
volume
British pronunciation/diːl bɹeɪkə/
American pronunciation/diːl bɹeɪkɚ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "deal breaker"

Deal breaker
01

điều phá vỡ thỏa thuận, yếu tố quyết định

a factor or issue that is significant enough to cause a person to abandon negotiations, discussions, or a potential relationship

deal breaker

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store