Get this
volume
British pronunciation/ɡɛt ðɪs/
American pronunciation/ɡɛt ðɪs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "get this"

get this
01

Nghe cái này: vé concert đã hết chỉ trong chưa đầy một giờ!, Xem cái này: vé concert đã được bán hết trong chưa đầy một giờ!

used to draw attention to something that the speaker considers important or interesting

get this

interj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store