Open curve
volume
British pronunciation/ˈəʊpən kˈɜːv/
American pronunciation/ˈoʊpən kˈɜːv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "open curve"

Open curve
01

đường cong mở, đường cong không khép lại

a curve that does not intersect itself and has distinct endpoints, meaning it does not form a closed shape or loop
open curve definition and meaning

open curve

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store