Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
egg in the basket
/ˈɛɡ ɪnðə bæskɪt/
/ˈɛɡ ɪnðə baskɪt/
Egg in the basket
01
trứng trong giỏ, trứng trong bánh mì
a dish made by cooking an egg inside a hole in a slice of bread until toasted and the egg is cooked
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
trứng trong giỏ, trứng trong bánh mì