Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
satin sheen gold
/sˈætɪn ʃˈiːn ɡˈoʊld/
/sˈatɪn ʃˈiːn ɡˈəʊld/
satin sheen gold
01
vàng ánh satin, ánh vàng satin
of a lustrous, glossy, and luxurious shade of gold with a smooth and silky appearance
Các ví dụ
The elegant curtains in the ballroom were made of satin sheen gold fabric, catching the light.
Những tấm rèm thanh lịch trong phòng khiêu vũ được làm từ vải vàng satin bóng, bắt sáng.
Her evening gown had a stunning satin sheen gold hue, making her stand out at the event.
Chiếc váy dạ hội của cô có màu vàng satin óng ánh tuyệt đẹp, khiến cô nổi bật tại sự kiện.



























