Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Business game
01
trò chơi kinh doanh, mô phỏng kinh doanh
a competitive activity involving strategic decision-making within a business context
Các ví dụ
The students participated in a business game to learn about market competition.
Các sinh viên đã tham gia một trò chơi kinh doanh để tìm hiểu về cạnh tranh thị trường.
The business game required teams to make strategic decisions about pricing and production.
Trò chơi kinh doanh yêu cầu các đội đưa ra quyết định chiến lược về giá cả và sản xuất.



























