Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ghost white
01
trắng ma quái, trắng huyền bí
having a pale, almost ethereal shade of white that evokes a sense of otherworldliness or subtle mystery
Các ví dụ
She wore a delicate ghost white scarf that fluttered in the breeze.
Cô ấy đeo một chiếc khăn quàng cổ màu trắng ma quái mỏng manh bay phấp phới trong gió.
The ghost white clouds floated across the sky on a tranquil afternoon.
Những đám mây trắng ma trôi nhẹ trên bầu trời vào một buổi chiều yên tĩnh.



























