Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
purple mountain majesty
/pˈɜːpəl mˈaʊntɪn mˈædʒəsti/
/pˈɜːpəl mˈaʊntɪn mˈadʒəsti/
purple mountain majesty
01
uy nghi núi tím, bình yên núi tím
having a soft and serene shade of purple, inspired by the majestic beauty of mountains
Các ví dụ
The artist used purple mountain majesty strokes to capture tranquil beauty.
Nghệ sĩ đã sử dụng những nét vẽ tím hùng vĩ núi non để nắm bắt vẻ đẹp yên bình.
The nursery was decorated with a gentle purple mountain majesty shade.
Nhà trẻ được trang trí với màu sắc dịu dàng tím hùng vĩ núi non.



























