Jazz berry jam
volume
British pronunciation/dʒˈaz bˈɛɹi dʒˈam/
American pronunciation/dʒˈæz bˈɛɹi dʒˈæm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "jazz berry jam"

jazz berry jam
01

tông màu magenta tươi sáng, màu fuchsia năng động

having a vibrant and energetic shade of magenta or fuchsia, evoking the bold and lively colors

jazz berry jam

adj
example
Ví dụ
The kitchen decor had playful jazz berry jam accents.
The artist's palette included vibrant jazz berry jam color.
Cupcakes on the dessert table had jazz berry jam frosting.
The sunset painted the sky in warm jazz berry jam shades.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store