Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
apple green
01
xanh táo
having a bright and vibrant shade of green, resembling the color of a fresh, ripe apple
Các ví dụ
The vintage bicycle had a retro charm with its glossy apple green frame.
Chiếc xe đạp cổ điển có sức hút hoài cổ với khung màu xanh táo bóng loáng.
Her scarf was a playful apple green accessory.
Chiếc khăn của cô ấy là một phụ kiện xanh táo vui tươi.



























