Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
grass green
01
xanh cỏ, xanh lá cây
having a bright, vibrant shade of green that resembles the color of fresh grass and foliage
Các ví dụ
The grass green backpack was practical and stylish for her nature adventures.
Ba lô màu xanh cỏ vừa thiết thực vừa phong cách cho những cuộc phiêu lưu thiên nhiên của cô.
The outdoor furniture on the balcony was adorned with grass green cushions.
Đồ nội thất ngoài trời trên ban công được trang trí với những chiếc gối xanh cỏ.



























