Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cadmium green
/kˈædmiəm ɡɹˈiːn/
/kˈadmiəm ɡɹˈiːn/
cadmium green
01
xanh cadmium
having a vibrant and intense green color that is reminiscent of the pigment used in artist's paints
Các ví dụ
The cadmium green backpack was a fun and eye-catching accessory for her travels.
Ba lô màu xanh cadmium là một phụ kiện vui nhộn và bắt mắt cho những chuyến đi của cô ấy.
Her eyeshadow had a bold cadmium green hue, making her eyes stand out.
Phấn mắt của cô ấy có màu xanh cadmium đậm, làm nổi bật đôi mắt.



























