Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
fudge brown
01
nâu fudge, nâu sô cô la đậm
of a rich, deep brown color that resembles the delicious sweetness of fudge
Các ví dụ
Her winter coat had a cozy fudge brown tone, perfect for chilly days.
Áo khoác mùa đông của cô có màu nâu fudge ấm áp, hoàn hảo cho những ngày lạnh giá.
The wooden coffee table had a glossy fudge brown finish.
Chiếc bàn cà phê bằng gỗ có lớp hoàn thiện bóng màu nâu fudge.



























